Đơn vị của công suất là đại lượng quen thuộc với người dùng khi tìm hiểu về thông số kỹ thuật của bất cứ thiết bị điện nào. Tuy nhiên đơn vị công suất là gì? Có những loại nào? cách quy đổi ra sao? thì không phải ai cũng nắm rõ. Và trong phạm vi bài viết, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm lời giải đáp cho những câu hỏi này. Cùng tham khảo nhé!
Đơn vị của công suất là gì?
Trong hệ SI (hệ đo lường quốc tế) đơn vị của công suất là watt, viết tắt là “W”. Công suất được định nghĩa là khối lượng công việc thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể. Một watt tương đương với một joule trên giây (1 W = 1 J/s). Công suất này thường được sử dụng để đo độ mạnh yếu của các thiết bị điện tử, máy móc, động cơ và hệ thống điện.
Đơn vị watt được đặt theo tên nhà khoa học người Scotland – James Watt, ông cũng là người đưa ra định nghĩa ban đầu cho công suất. Công suất watt được sử dụng để đo công suất tiêu thụ của các thiết bị điện tử, đèn chiếu sáng, máy móc, và hệ thống điện sản xuất. Trong đơn vị W còn có một số tiền tố thể hiện mức độ lớn nhỏ khác nhau của công suất như kW, mW,…
Cách quy đổi sẽ cụ thể như sau:
- 1 miliwatt (mW) = 0.001 W
- 1 kilowatt (kW) = 1000W
- 1 megawatt (MW) = 1.000.000 W
- 1 gigawatt (GW) = 1.000.000.000 W
Ứng dụng của đơn vị đo công suất
Đơn vị của công suất là một trong những đơn vị đo lường quan trọng trong đời sống sinh hoạt và sản xuất. Sau đây là một số ứng dụng của đơn vị đo công suất.
Tính toán chi phí tiền điện: Đơn vị của công suất được sử dụng để tính toán lượng điện tiêu thụ của các thiết bị, máy móc trong gia đình hoặc doanh nghiệp. Khi biết được công suất của một thiết bị, chúng ta có thể dựa vào để tính toán được số tiền điện tiêu thụ hàng tháng. Từ đó điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí.
Giám sát và quản lý năng lượng: Các hộ gia đình và doanh nghiệp cũng có thể sử dụng đơn vị đo công suất để giám sát và quản lý việc sử dụng năng lượng. Bằng cách giảm thiểu sử dụng thiết bị có công suất lớn, người dùng có thể tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hóa đơn điện hàng tháng.
Đánh giá hiệu quả sản xuất điện: Trong ngành sản xuất điện, đơn vị đo công suất có vai trò quan trọng để đánh giá khả năng sản xuất điện của các nguồn điện và hệ thống điện. Hiệu quả công suất càng cao, nguồn điện hoặc hệ thống sẽ sản xuất được nhiều năng lượng điện hơn và giảm thiểu tình trạng mất điện.
Tính toán công suất cho các thiết bị: Đơn vị của công suất cũng được sử dụng để tính toán công suất cho các thiết bị điện tử, máy móc và hệ thống điện. Nếu hiểu rõ về công suất, người dùng có thể chọn được những thiết bị tiết kiệm năng lượng và hiệu quả hơn.
Các loại đơn vị đo công suất điện phổ biến khác
Đơn vị đo công suất thường gặp nhất chính là watt (W). Tuy nhiên bên cạnh công suất điện W, còn có nhiều loại đơn vị đo lường khác nhau được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
Kilo Volt Ampe (kVA)
Không giống động cơ điện hay máy phát điện, trong hệ thống mạng lưới điện xoay chiều (thường gặp ở máy biến áp) chúng ta còn có đơn vị công suất kVA. Đơn vị của công suất này biểu thị cho công suất biểu kiến, được tính bằng vecto công suất thực P cộng với công suất phản kháng Q. Theo đó 1kVA = 1000VA.
Để đổi từ kVA sang W, chúng ta cần biết hệ số công suất (power factor) của hệ thống hoặc thiết bị đang xét. Chúng ta sẽ có công thức để chuyển đổi như sau:
W = kVA x 1000 x power factor
Trong đó:
- W là công suất thực sự được tính bằng đơn vị Watt (W)
- kVA là công suất biểu kiến được tính bằng đơn vị Kilovolt-Ampere (kVA)
- Power factor là hệ số công suất của hệ thống hoặc thiết bị, thường nằm trong khoảng từ 0 đến 1.
Ví dụ: Nếu một thiết bị có công suất biểu kiến là 5kVA và hệ số công suất là 0.8, công suất thực sự của thiết bị đó sẽ là: W = 5kVA x 1000 x 0.8 = 4000W.
Mã lực (HP/ CV)
Mã lực viết tắt là HP – Horsepower, đơn vị đo công suất này được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô và xe máy. Tương tự như đơn vị HP, CV là viết tắt của Chevaux Vapeur cũng là đơn vị công suất điện dịch sang tiếng Việt là mã lực. Tuy nhiên đơn vị của công suất này lại được sử dụng rộng rãi ở nước Pháp.
Theo đó mã lực (bao gồm cả HP, CV) và kW có thể chuyển đổi qua lại một cách đơn giản nhờ vào các hệ số tương đối.
- Ở Anh: 1 Mã lực (HP) = 0.7457 kW
- Ở pháp: 1 Mã lực (CV)= 0.7355 kW
- 1 kW = 1.34 HP = 1.36 CV
Ví dụ: Loại bơm hút chân không khô Becker VT4.25 sẽ có công suất 1 mã lực tương đương với 0.75 kW.
BTU (BTU/h)
BTU là từ viết tắt của tiếng Anh “British Thermal Unit”, có nghĩa là đơn vị nhiệt lượng Anh. BTU là một đơn vị đo lường thường được sử dụng để đo năng lượng cần thiết để tạo ra nhiệt độ khác nhau trong các thiết bị sưởi ấm và hệ thống điều hòa không khí.
BTU là đơn vị đo khả năng làm lạnh hay làm nóng của các thiết bị HVAC
- 1W ~ 3,41214 BTU/h
- 1000 BTU/h ~ 0,293071 kW
- 1 HP ~ 2511,34 BTU/h
Hy vọng với những thông tin trong bài viết trên sẽ giúp các bạn biết đơn vị của công suất là gì cùng những thông tin liên quan. Có thể thấy đơn vị đo công suất là đơn vị đo lường quan trọng để tính toán và giám sát việc sử dụng năng lượng trong cuộc sống và sản xuất. Việc hiểu rõ về đơn vị đo công suất giúp chúng ta lựa chọn được những thiết bị tiết kiệm năng lượng và hiệu quả hơn.